Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔ.pi.ne.mɑ̃/

Phó từ

sửa

inopinément /i.nɔ.pi.ne.mɑ̃/

  1. Bất ngờ.
    Se rencontrer inopinément — gặp nhau bất ngờ

Tham khảo

sửa