inofficious
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửainofficious
- Không có chức vị.
- (Pháp lý) Không hợp với đạo lý.
- an inofficious will — một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...)
Tham khảo
sửa- "inofficious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)