Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

inofficious

  1. Không có chức vị.
  2. (Pháp lý) Không hợp với đạo .
    an inofficious will — một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...)

Tham khảo sửa