inntreffe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inntreffe |
Hiện tại chỉ ngôi | inntreffer |
Quá khứ | inntraff |
Động tính từ quá khứ | inntruffet |
Động tính từ hiện tại | — |
inntreffe
- Xảy ra, xảy đến.
- Døden inntraff momentant.
- På grunn av inntrufne omstendigheter er jeg forhindret fra å komme.
- Ulykken inntraff ved forbikjøring.
Tham khảo
sửa- "inntreffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)