Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å inntreffe
Hiện tại chỉ ngôi inntreffer
Quá khứ inntraff
Động tính từ quá khứ inntruffet
Động tính từ hiện tại

inntreffe

  1. Xảy ra, xảy đến.
    Døden inntraff momentant.
    På grunn av inntrufne omstendigheter er jeg forhindret fra å komme.
    Ulykken inntraff ved forbikjøring.

Tham khảo

sửa