innskyter
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innskyter | innskyteren |
Số nhiều | innskytere | innskyterne |
innskyter gđ
Tham khảo
sửa- "innskyter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innskyter | innskyteren |
Số nhiều | innskytere | innskyterne |
innskyter gđ