Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innløp innløpet
Số nhiều innløp innløpa, innløpene

innløp

  1. (Hải) Lối vào hải cảng.
    Innløpet til havnen er meget trangt.

Tham khảo

sửa