Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innløp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
innløp
innløpet
Số nhiều
innløp
innløpa
,
innløpene
innløp
gđ
(
Hải
)
Lối vào
hải cảng
.
Innløpet
til havnen er meget trangt.
Tham khảo
sửa
"
innløp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)