Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innførsel innførselen
Số nhiều innførsler innførslene

innførsel

  1. Sự nhập cảng, nhập khẩu.
    Norge har stor innførsel av frukt.

Tham khảo

sửa