innførsel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innførsel | innførselen |
Số nhiều | innførsler | innførslene |
innførsel gđ
Tham khảo
sửa- "innførsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innførsel | innførselen |
Số nhiều | innførsler | innførslene |
innførsel gđ