Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innestå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å innestå
Hiện tại chỉ ngôi
innestår
Quá khứ
innestod
Động tính từ quá khứ
innestått
Động tính từ hiện tại
—
innestå
Bảo
đảm,
cam
đoan.
Jeg
innestår
for at Per ikke skal komme for sent.
Tham khảo
sửa
"
innestå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)