Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innehaver innehaveren
Số nhiều innehavere. -ne

innehaver

  1. Người chiếm hữu, chiếm giữ.
    den nåværende innehaver av forretningen
    Han er innehaver av verdensrekorden på 5000 meter.

Tham khảo

sửa