innehaver
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innehaver | innehaveren |
Số nhiều | innehavere. -ne | — |
innehaver gđ
- Người chiếm hữu, chiếm giữ.
- den nåværende innehaver av forretningen
- Han er innehaver av verdensrekorden på 5000 meter.
Tham khảo
sửa- "innehaver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)