inmunocomprometido
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaTù inmuno- + comprometido.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /immunokompɾomeˈtido/ [ĩm.mu.no.kõm.pɾo.meˈt̪i.ð̞o]
- Vần: -ido
- Tách âm tiết: in‧mu‧no‧com‧pro‧me‧ti‧do
Tính từ
sửainmunocomprometido (giống cái inmunocomprometida, số nhiều giống đực inmunocomprometidos, số nhiều giống cái inmunocomprometidas)
Đọc thêm
sửa- Inmunodeficiencia trên Wikipedia tiếng Tây Ban Nha.