Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

inmuno- +‎ comprometido.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /immunokompɾomeˈtido/ [ĩm.mu.no.kõm.pɾo.meˈt̪i.ð̞o]
  • Vần: -ido
  • Tách âm tiết: in‧mu‧no‧com‧pro‧me‧ti‧do

Tính từ

sửa

inmunocomprometido (giống cái inmunocomprometida, số nhiều giống đực inmunocomprometidos, số nhiều giống cái inmunocomprometidas)

  1. (miễn dịch học, huyết học) Suy giảm miễn dịch
    Đồng nghĩa: inmunodeprimido

Đọc thêm

sửa