Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪŋk.ˌstænd/

Danh từ

sửa

inkstand /ˈɪŋk.ˌstænd/

  1. Cái giá để bút mực.

Tham khảo

sửa