Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪŋk.ˈpæd/

Danh từ

sửa

ink-pad /ˈɪŋk.ˈpæd/

  1. Hộp mực dấu.

Tham khảo

sửa