injustifié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ʒys.ti.fje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | injustifié /ɛ̃.ʒys.ti.fje/ |
injustifiés /ɛ̃.ʒys.ti.fje/ |
Giống cái | injustifiée /ɛ̃.ʒys.ti.fje/ |
injustifiées /ɛ̃.ʒys.ti.fje/ |
injustifié /ɛ̃.ʒys.ti.fje/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "injustifié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)