iniquitously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.li/
Phó từ
sửainiquitously /ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.li/
- Trái với đạo lý, bất hợp lý.
Tham khảo
sửa- "iniquitously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
iniquitously /ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.li/