inintelligemment
Tiếng Pháp
sửaPhó từ
sửainintelligemment
- Không thông minh.
- Travail fait inintelligemment — công việc làm không thông minh
Tham khảo
sửa- "inintelligemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inintelligemment