Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈnɪ.mɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

inimically /ɪ.ˈnɪ.mɪ.kəl.li/

  1. Không thân thiện, thù địch.

Tham khảo sửa