Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈhjuː.mən.li/

Phó từ

sửa

inhumanly /ˌɪn.ˈhjuː.mən.li/

  1. Không nhân đạo; tàn bạo, dã man.

Tham khảo

sửa