Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ny.mɛn.mɑ̃/

Phó từ

sửa

inhumainement /i.ny.mɛn.mɑ̃/

  1. (Văn học) Vô nhân đạo.
    Traiter inhumainement — đối xử vô nhân đạo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa