Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inhibé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ni.be/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inhibé
/i.ni.be/
inhibés
/i.ni.be/
Giống cái
inhibée
/i.ni.be/
inhibés
/i.ni.be/
inhibé
/i.ni.be/
(
Sinh vật học; sinh lý học
) (bị)
ức chế
.
(
Tâm lý học
) (bị)
ức chế
,
rụt rè
đờ
đẫn
.
Tham khảo
sửa
"
inhibé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)