Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.bi.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhabité
/i.na.bi.te/
inhabités
/i.na.bi.te/
Giống cái inhabitée
/i.na.bi.te/
inhabitées
/i.na.bi.te/

inhabité /i.na.bi.te/

  1. Không có người ở.
    Chambre inhabitée — phòng không có người ở

Tham khảo

sửa