Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inhabité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.na.bi.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inhabité
/i.na.bi.te/
inhabités
/i.na.bi.te/
Giống cái
inhabitée
/i.na.bi.te/
inhabitées
/i.na.bi.te/
inhabité
/i.na.bi.te/
Không
có người
ở.
Chambre
inhabitée
— phòng không có người ở
Tham khảo
sửa
"
inhabité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)