Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ɡʁat.mɑ̃/

Phó từ sửa

ingratement /ɛ̃.ɡʁat.mɑ̃/

  1. (Văn học) Bội bạc, phụ bạc.

Tham khảo sửa