ingénierie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ʒe.ni.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ingénierie /ɛ̃.ʒe.ni.ʁi/ |
ingénierie /ɛ̃.ʒe.ni.ʁi/ |
ingénierie gc /ɛ̃.ʒe.ni.ʁi/
Tham khảo
sửa- "ingénierie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)