Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.fy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
infus
/ɛ̃.fy/
infuses
/ɛ̃.fyz/
Giống cái
infuse
/ɛ̃.fyz/
infuses
/ɛ̃.fyz/
infus
/ɛ̃.fy/
Science
infuse
— tri thức tiên thiên.
Tham khảo
sửa
"
infus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)