Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfjʊr.i.ˌeɪ.tiɳ/

Tính từ

sửa

infuriating (so sánh hơn more infuriating, so sánh nhất most infuriating)

  1. Làm điên tiết, chọc điên tiết.

Động từ

sửa

infuriating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của infuriate.

Tham khảo

sửa