informateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɔʁ.ma.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | informatrice /ɛ̃.fɔʁ.mat.ʁis/ |
informateurs /ɛ̃.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
Số nhiều | informatrice /ɛ̃.fɔʁ.mat.ʁis/ |
informateurs /ɛ̃.fɔʁ.ma.tœʁ/ |
informateur /ɛ̃.fɔʁ.ma.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "informateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)