Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.ˌfɪks/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

infix /ˈɪn.ˌfɪks/

  1. (Ngôn ngữ học) Trung tố.

Ngoại động từ sửa

infix ngoại động từ /ˈɪn.ˌfɪks/

  1. Gắn (cái gì vào cái gì).
  2. In sâu, khắc sâu (vào trí óc... ).
  3. (Ngôn ngữ học) Thêm trung tố.

Tham khảo sửa