Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít infeksjon infeksjonen
Số nhiều infeksjoner infeksjonene

infeksjon

  1. (Y) Sự nhiễm trùng.
    Forkjølelse skyldes en infeksjon.

Tham khảo

sửa