Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌfɑːrkt/

Danh từ

sửa

infarct /ˈɪn.ˌfɑːrkt/

  1. (Y học) Nhồi máu.

Tham khảo

sửa