Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɑ̃t.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
infanterie
/ɛ̃.fɑ̃t.ʁi/
infanteries
/ɛ̃.fɑ̃t.ʁi/

infanterie gc /ɛ̃.fɑ̃t.ʁi/

  1. Lục quân, bộ binh.

Tham khảo

sửa