inexploité
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexploitée /i.nɛksplwa.te/ |
inexploités /i.nɛksplwa.te/ |
Giống cái | inexploitée /i.nɛksplwa.te/ |
inexploitées /i.nɛksplwa.te/ |
inexploité
- Không khai thác.
- Mine depuis longtemps inexploitée — mỏ đã từ lâu không khai thác
Tham khảo
sửa- "inexploité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)