inexpertly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.ˈnɛk.ˌspɜːt.li/
Phó từ
sửainexpertly /ˌɪ.ˈnɛk.ˌspɜːt.li/
- Không chuyên, không thạo.
Tham khảo
sửa- "inexpertly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inexpertly /ˌɪ.ˈnɛk.ˌspɜːt.li/