Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt.li/

Phó từ

sửa

inexactly /ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt.li/

  1. Xem inexact

Tham khảo

sửa