Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdwɛɫ/

Động từ

sửa

indwell (indwelt) /ɪn.ˈdwɛɫ/

  1. Ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực... ).

Tham khảo

sửa