industrisenter
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | industrisenter | industrisenteret, sentret |
Số nhiều | industrisenter, sentre | sentra, sentrene |
Danh từ
sửaindustrisenter gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "industrisenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)