Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít industrisenter industrisenteret, sentret
Số nhiều industrisenter, sentre sentra, sentrene

Danh từ

sửa

industrisenter

  1. Khu công nghiệp, kỹ nghệ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa