industrieusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dys.tʁi.jøz.mɑ̃/
Phó từ
sửaindustrieusement /ɛ̃.dys.tʁi.jøz.mɑ̃/
- Khéo léo.
- Nid industrieusement bâti — tổ xây dựng khéo léo
Tham khảo
sửa- "industrieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)