industrialisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaindustrialisation
- Sự công nghiệp hoá.
Tham khảo
sửa- "industrialisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dys.tʁi.ja.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
industrialisation /ɛ̃.dys.tʁi.ja.li.za.sjɔ̃/ |
industrialisation /ɛ̃.dys.tʁi.ja.li.za.sjɔ̃/ |
industrialisation gc /ɛ̃.dys.tʁi.ja.li.za.sjɔ̃/
- Sự công nghiệp hóa.
- Industrialisation de l’agriculture — sự công nghiệp hóa nông nghiệp
Tham khảo
sửa- "industrialisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)