Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdək.tɪv.li/

Phó từ

sửa

inductively /ɪn.ˈdək.tɪv.li/

  1. Xem inductive

Tham khảo

sửa