Tiếng Anh

sửa
 
indri

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.dri/

Danh từ

sửa

indri /ˈɪn.dri/

  1. Loài vượn cao lớnMađagaxca.

Tham khảo

sửa