indochinois
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɔ.ʃi.nwa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indochinois /ɛ̃.dɔ.ʃi.nwa/ |
indochinois /ɛ̃.dɔ.ʃi.nwa/ |
Giống cái | indochinoise /ɛ̃.dɔ.ʃi.nwaz/ |
indochinoises /ɛ̃.dɔ.ʃi.nwaz/ |
indochinois /ɛ̃.dɔ.ʃi.nwa/
Tham khảo
sửa- "indochinois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)