Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
individuation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌvɪ.dʒə.ˈweɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
individuation
/.ˌvɪ.dʒə.ˈweɪ.ʃən/
Sự
cá tính hoá
,
sự
cho
một
cá tính
.
Sự
định
rõ
,
sự
chỉ rõ
.
Tham khảo
sửa
"
individuation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)