indisposé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dis.pɔ.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indisposé /ɛ̃.dis.pɔ.ze/ |
indisposé /ɛ̃.dis.pɔ.ze/ |
Giống cái | indisposée /ɛ̃.dis.pɔ.ze/ |
indisposée /ɛ̃.dis.pɔ.ze/ |
indisposé /ɛ̃.dis.pɔ.ze/
Tham khảo
sửa- "indisposé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)