Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.dɪs.ˈkrɪm.nət.li/

Phó từ

sửa

indiscriminately /ˌɪn.dɪs.ˈkrɪm.nət.li/

  1. Bừa bãi, ẩu.

Tham khảo

sửa