Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc indirekte
gt indirekte
Số nhiều indirekte
Cấp so sánh
cao

indirekte

  1. Gián tiếp.
    Hans uttalelse var en indirekte trussel.
    indirekte skatt — Thuế gián thâu.
    indirekte tale — Lời nói gián tiếp.

Tham khảo

sửa