Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdɪ.ɡə.tən/

Danh từ sửa

indigotin /ɪn.ˈdɪ.ɡə.tən/

  1. Màu chàm.

Tham khảo sửa