Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indigner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.di.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
indigner
ngoại động từ
/ɛ̃.di.ɲe/
Làm cho
phẫn nộ
.
Sa conduite
indigne
tout le monde
— cách cư xử của nó làm cho mọi người phẩn nộ
Tham khảo
sửa
"
indigner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)