Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.ɲe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indigné
/ɛ̃.di.ɲe/
indignés
/ɛ̃.di.ɲe/
Giống cái indignée
/ɛ̃.di.ɲe/
indignées
/ɛ̃.di.ɲe/

indigné /ɛ̃.di.ɲe/

  1. Phẫn nộ.
    Regards indignés — những cái nhìn phẫn nộ

Tham khảo

sửa