indigeste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.ʒɛst/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indigeste /ɛ̃.di.ʒɛst/ |
indigestes /ɛ̃.di.ʒɛst/ |
Giống cái | indigeste /ɛ̃.di.ʒɛst/ |
indigestes /ɛ̃.di.ʒɛst/ |
indigeste /ɛ̃.di.ʒɛst/
- Khó tiêu.
- Aliment indigeste — đồ ăn khó tiêu
- Lộn xộn, khó trôi.
- Compilation indigeste — mớ cóp nhặt lộn xộn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indigeste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)