Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.fɜːn.ˌtɪ.zəm/

Danh từ sửa

indifferentism /.fɜːn.ˌtɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo).

Tham khảo sửa