indictment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdɑɪt.mənt/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdɑɪt.mənt] |
Danh từ
sửaindictment /ɪn.ˈdɑɪt.mənt/
Tham khảo
sửa- "indictment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdɑɪt.mənt] |
indictment /ɪn.ˈdɑɪt.mənt/