indemonstrable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈmɑːnt.strə.bəl/
Tính từ sửa
indemonstrable /ˌɪn.dɪ.ˈmɑːnt.strə.bəl/
- Không chứng minh được, không giải thích được.
Tham khảo sửa
- "indemonstrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)