incunable
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incunables /ɛ̃.ky.nabl/ |
incunables /ɛ̃.ky.nabl/ |
incunable gđ
Tham khảo
sửa- "incunable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incunables /ɛ̃.ky.nabl/ |
incunables /ɛ̃.ky.nabl/ |
incunable gđ